Có 2 kết quả:

温室气体 wēn shì qì tǐ ㄨㄣ ㄕˋ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ溫室氣體 wēn shì qì tǐ ㄨㄣ ㄕˋ ㄑㄧˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

greenhouse gas

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

greenhouse gas

Bình luận 0